Bài học là những
mẫu câu hữu dụng, được dùng vào các
giai đoạn của một bài thuyết trình. Bài viết này hy
vọng bài học góp phần giúp anh/chị có
một buổi thuyết trình thành công trước đồng
nghiệp và đối tác.
Good morning, ladies and
gentlemen.
(Xin chào quí
ông/bà!: Dùng cho buổi sáng)
Good afternoon,
everybody
(Xin chào quí
ông/bà!: Dùng cho buổi chiều)
I’m … , from
[Class]/[Group].
(Tôi là…,
đến từ…)
Let me introduce myself; my name
is …, member of group 1
(Để tôi tự giới
thiệu, tên tôi là …, là thành
viên của nhóm 1.)
Today I am
here to present to you about [topic]….(Tôi ở
đây hôm nay để trình bày với các
bạn về…)
I would like
to present to you [topic]…. (Tôi muốn trình
bày với các bạn về …)
As you all
know, today I am going to talk to you about [topic]…. (Như
các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi
với các bạn về…)
I am
delighted to be here today to tell you about… (Tôi
rất vui được có mặt ở đây hôm nay để
nói cho các bạn về…)
3. INTRODUCING THE
STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT
TRÌNH
My
presentation is divided into x parts. (Bài thuyết
trình của tôi được chia ra thành x
phần.)
I'll start
with/ Firstly I will talk about…/ I'll begin with (Tôi
sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/
Tôi sẽ mở đầu với)
then I will
look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến
phần)
Next,… (tiếp theo )
and
finally… (cuối cùng)
4. BEGINNING THE PRESENTATION
– BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
I'll start
with some general information about … (Tôi sẽ bắt
đầu với một vài thông tin chung
về…)
I'd just
like to give you some background information about…
(Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ
lược về…)
As you are
all aware / As you all know… (Như các bạn đều
biết…)
5. ORDERING – SẮP
XẾP CÁC PHẦN
Firstly...secondly...thirdly.. .lastly... (Đầu
tiên…thứ hai … thứ ba…cuối
cùng…)
First of
all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết
… sau đó…tiếp theo…sau
đó…cuối cùng )
To start
with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau
đó…và để kết thúc…)
6. FINISHING ONE PART…
- KẾT THÚC MỘT PHẦN
Well, I've
told you about... (Vâng, tôi vừa trình
bày với các bạn về phần …)
That's all I
have to say about... (Đó là tất cả những
gì tôi phải nói về phần …)
We've looked
at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
7. STARTING ANOTHER
PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC
Now we'll
move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với
phần…)
Let me turn
to... (Để tôi chuyển tới phần…)
Next... (Tiếp theo…)
Let's look
at... (Chúng ta cùng nhìn vào
phần…)
8. ENDING – KẾT
THÚC
I'd like to
conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng
cách …)
Now, just to
summarize, let’s quickly look at the main points again.
(Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng
nhìn nhanh lại các ý chính một lần
nữa.)
That brings
us to the end of my presentation. (Đó là phần kết
thúc của bài thuyết trình của
tôi.)
9. THANKING YOUR AUDIENCE
– CẢM ƠN THÍNH GIẢ
Thank you
for listening/ for your attention. (Cảm ơn các bạn
đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you
all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn
tất cả các bạn vì đã lắng nghe, tôi
rất vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's
it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi
đến đây là hết. Cảm ơn các bạn rất
nhiều.)
Many thanks
for your attention. (Rất cám ơn các bạn vì
đã tập trung vào phần trình bày của
tôi.)
May I thank
you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các
bạn nhiều vì đã rất tập trung.)
No comments :
Post a Comment